Có 2 kết quả:
方头括号 fāng tóu kuò hào ㄈㄤ ㄊㄡˊ ㄎㄨㄛˋ ㄏㄠˋ • 方頭括號 fāng tóu kuò hào ㄈㄤ ㄊㄡˊ ㄎㄨㄛˋ ㄏㄠˋ
fāng tóu kuò hào ㄈㄤ ㄊㄡˊ ㄎㄨㄛˋ ㄏㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
square brackets 【】 or 〖〗
Bình luận 0
fāng tóu kuò hào ㄈㄤ ㄊㄡˊ ㄎㄨㄛˋ ㄏㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
square brackets 【】 or 〖〗
Bình luận 0